Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắc nợ
[mắc nợ]
|
to contract/incur a debt; to be in debt; to get/run/fall into debt
I'm very afraid of getting into debt; I'm very afraid of getting into arrears
To be in debt to somebody; to be due/indebted to somebody
To be heavily indebted to somebody
Out of debt, out of danger
Từ điển Việt - Việt
mắc nợ
|
tính từ
vay mượn để chi tiêu
nhà ấy mắc nợ nhiều nơi